АБВ
Pesenok.ru
  • А
  • Б
  • В
  • Г
  • Д
  • Е
  • Ж
  • З
  • И
  • К
  • Л
  • М
  • Н
  • О
  • П
  • Р
  • С
  • Т
  • У
  • Ф
  • Х
  • Ц
  • Ч
  • Ш
  • Э
  • Ю
  • Я
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • #
  • Текст песни ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 4- Задания на произношение

    Исполнитель: ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ
    Название песни: Занятие 4- Задания на произношение
    Дата добавления: 19.04.2016 | 17:26:19
    Просмотров: 6
    0 чел. считают текст песни верным
    0 чел. считают текст песни неверным
    На этой странице находится текст песни ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 4- Задания на произношение, а также перевод песни и видео или клип.
    1. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звуков t и th
    ta — tha
    tà — thà
    tá — thá
    tả — thả
    tã — thã
    tạ — thạ
    ti — thi
    tì — thì
    tí — thí
    tỉ — thỉ
    tĩ — thĩ
    tị — thị
    tư — thư
    từ — thừ
    tứ — thứ
    tử — thử
    tữ — thữ
    tự — thự
    ti — tê — thia
    tì — tề — thìa
    tí — tế — thía
    tỉ — tể — thỉa
    tĩ — tễ — thĩa
    tị — tệ — thịa
    tu — tô — thua
    tù — tồ — thùa
    tú — tố — thúa
    tủ — tổ — thủa
    tũ — tỗ — thũa
    tụ — tộ — thụa

    2. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звука ch
    cha — chơ
    chà — chờ
    chá — chớ
    chả — chở
    chã — chỡ
    chạ — chợ
    chi — chê
    chì — chề
    chí — chế
    chỉ — chể
    chĩ — chễ
    chị — chệ
    chu — cho
    chù — chò
    chú — chó
    chủ — chõ
    chũ — chõ
    chụ — chọ
    chư — chừ
    chơ — chờ
    cha — chà
    chứ — chử
    chớ — chỏ
    chá — chả
    chè — chẹ
    chề — chệ
    chì — chị
    ché — chẽ
    chế — chễ
    chí — chĩ
    cha — chá
    chơ — chớ
    chư — chứ
    chú — chủ
    chố — chổ
    chó — chỏ
    3. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звуков ch и
    tr в южном диалекте
    cha — tra
    chà — trà
    chá — trá
    chả — trả
    chã — trã
    chạ — trạ
    chư — trư
    chừ — trừ
    chứ — trứ
    chử — trử
    chữ — trữ
    chự — trự
    chi — tri
    chì — trì
    chí — trí
    chỉ — trỉ
    chĩ — trĩ
    chị — trị
    chu — tru
    chù — trù
    chú — trú
    chủ — trủ
    chũ — trũ
    chụ — trụ
    chê — trê
    chề — trề
    chế — trế
    chể — trể
    chễ — trễ
    chệ — trệ
    cho — tro
    chò — trò
    chó — tró
    chõ — trõ
    chõ — trõ
    chọ — trọ
    4. Прослу айте текст задания 3, произнесённый носителем северного диалекта, где люди не
    различают эти два звука: tr произносится как ch
    1. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звуков t и th
    ta — ta
    tà — tà
    tá — tá
    tả — thả
    tã — thã
    tạ — thạ
    ti — thi
    tì — thì
    tí — thí
    tỉ — thỉ
    tĩ — thĩ
    tị — thị
    tư — thư
    từ — thừ
    tứ — thứ
    tử — thử
    tữ — thữ
    tự — thự
    ti — tê — thia
    tì — tề — thìa
    tí — tế — thía
    tỉ — tể — thỉa
    tĩ — tễ — thĩa
    tị — tệ — thịa
    tu — tô — thua
    tù — tồ — thùa
    tú — tố — thúa
    tủ — tổ — thủa
    tũ — tỗ — thũa
    tụ — tộ — thụa
    2. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звука ch
    cha — chơ
    chà — chờ
    chá — chớ
    chả — chở
    chã — chỡ
    chạ — chợ
    chi — chê
    chì — chề
    chí — chế
    chỉ — chể
    chĩ — chễ
    chị — chệ
    chu — cho
    chù — chò
    chú — chó
    chủ — chõ
    chũ — chõ
    chụ — chọ
    chư — chừ
    chơ — chờ
    cha — chà
    chứ — chử
    chớ — chỏ
    chá — chả
    chè — chẹ
    chề — chệ
    chì — chị
    ché — chẽ
    chế — chễ
    chí — chĩ
    cha — chá
    chơ — chớ
    chư — chứ
    chú — chủ
    chố — chổ
    chó — chỏ
    3. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звуков ch и
    tr в южном диалекте
    cha — tra
    chà — trà
    chá — trá
    chả — trả
    chã — trã
    chạ — trạ
    chư — trư
    chừ — trừ
    chứ — trứ
    chử — trử
    chữ — trữ
    chự — trự
    chi — tri
    chì — trì
    chí — trí
    chỉ — trỉ
    chĩ — trĩ
    chị — trị
    chu — tru
    chù — trù
    chú — trú
    chủ — trủ
    chũ — trũ
    chụ — trụ
    chê — trê
    chề — trề
    chế — trế
    chể — trể
    chễ — trễ
    chệ — trệ
    cho — tro
    chò — trò
    chó — tró
    chõ — trõ
    chõ — trõ
    chọ — trọ
    4. Прослу айте текст задания 3, произнесённый носителем северного диалекта, где люди не
    различают эти два звука: tr произносится как ch

    Скачать

    Смотрите также:

    Все тексты ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ >>>

    О чем песня ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 4- Задания на произношение?

    Отправить
    Верный ли текст песни?
    ДаНет